🔍
Search:
MẶT ĐƯỜNG
🌟
MẶT ĐƯỜNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
물이나 눈이 얼어붙어서 미끄러운 길.
1
MẶT ĐƯỜNG ĐÓNG BĂNG:
Đường đi trơn trượt do nước hay tuyết đóng băng.
-
Danh từ
-
1
길 위나 길바닥.
1
TRÊN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG:
Phía trên con đường hoặc bề mặt đường.
-
Danh từ
-
1
길의 바닥.
1
MẶT ĐƯỜNG, LÒNG ĐƯỜNG:
Bề mặt của con đường.
-
Danh từ
-
1
길의 바닥 표면.
1
MẶT ĐƯỜNG:
Bề mặt của lòng đường
-
2
길거리나 길의 위.
2
CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ:
Đường hoặc trên đường.
🌟
MẶT ĐƯỜNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
자동차가 달리는 속도를 강제로 낮추기 위해 길바닥에 설치하는 턱.
1.
GỜ GIẢM TỐC:
Gờ được lắp đặt trên mặt đường để bắt buộc xe cộ giảm tốc độ chạy.
-
Danh từ
-
1.
길 위나 길바닥.
1.
TRÊN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG:
Phía trên con đường hoặc bề mặt đường.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
엔진의 힘으로 바퀴를 굴려서 도로 위를 움직이도록 만든 차.
1.
XE Ô TÔ, XE HƠI:
Xe có thể lăn bánh trên mặt đường bằng lực của động cơ.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴.
1.
THỂ DIỆN:
Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác.
-
Danh từ
-
1.
남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴.
1.
THỂ DIỆN:
Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác.
-
2.
옷을 입은 모양이나 태도.
2.
VẺ NGOÀI:
Hình ảnh hay thái độ mặc quần áo.
-
3.
갖추어진 모양.
3.
HÌNH THỨC:
Hình ảnh có được.